PLAY NOW
general notice
Đường đến PGC 2025: Cách tính điểm & Suất tham dự các giải đấu
2025-02-28

Xin chào những người hâm mộ PUBG Esports,

Khi mùa giải PUBG Esports 2025 đang đến gần, chúng tôi rất hào hứng giới thiệu các tính điểm PGS & PGC cho các giải đấu toàn cầu sắp tới!

PUBG GLOBAL SERIES: Bảng điểm PGS

Cấu trúc Đường tới 2025 vẫn được giữ nguyên, với 4 giải đấu PUBG Global Series (PGS), mỗi giải đấu mang đến những điểm số quan trọng quyết định tấm vé đến giải đấu lớn nhất năm. Esports World Cup (EWC) sẽ tiếp tục nằm trong hệ thống điểm PGS, tăng thêm thử thách và phần thưởng hấp dẫn cho các đội tuyển!

Chỉ có 8 đội tuyển có tổng điểm PGS cao nhất sẽ giành vé trực tiếp tham dự PUBG Global Championship 2025 (PGC 2025)!

PUBG GLOBAL SERIES: 24 đội tham dự

Các giải đấu PUBG Global Series (PGS) năm 2025 sẽ tiếp tục quy tụ 24 đội tuyển, bao gồm: 14 đội tuyển xuất sắc từ các giải đấu khu vực & 10 Đội Tuyển Đối Tác Toàn Cầu (Global Partner Teams - GPT).

PUBG Global Championship 2025: 33 đội tuyển tham dự

PUBG Global Championship 2025 (PGC 2025) sẽ mở rộng quy mô lên 33 đội, nhiều hơn so với các mùa trước! Các đội tuyển sẽ giành quyền tham dự thông qua: Giải đấu khu vực (điểm PGC), PUBG Global Series & Esports World Cup (điểm PGS), suất Wild Card.

  • Đội tuyển Wild Card sẽ có vé mời trực tiếp vào vòng Chung Kết Tổng (Grand Finals) của PGC 2025!

  • Nếu một đội giành quyền tham dự PGC do có điểm PCS cao nằm trong TOP 8 và cũng đủ điểm PGC để có suất tham dự PGC ở giải đấu khu vực, thì đội có thứ hạng kế tiếp trên bảng xếp hạng điểm PGC của khu vực đó sẽ giành quyền tham dự PGC. 

PUBG Global Championship 2025: Cách tính điểm PGC của mỗi khu vực

PUBG WEEKLY SERIES - HÀN QUỐC

PWS: Phase 1WEEK 1 - 4Finals
Hạng
Day 1Day 2Day 3
1101010100
266660
355550
444440
533330
622220
711110
811110
Weekly Kill Leader5
Weekly Winner10
Most Kills20
Most Chicken Dinners20


PWS: CupDay 1, 3, 4, 5Day 2Day 7
Hạng
1101050
26 30
3525
4420
5315
6210
715
815
Most Kills10

* Không có điểm nào được trao vào ngày 6.


PWS: Phase 2WEEK 1 - 4Finals
Hạng
Day 1Day 2Day 3
1101010120
266672
355560
444448
533336
622224
711112
811112
Weekly Kill Leader5
Weekly Winner10
Most Kills30
Most Chicken Dinners30

PUBG CHAMPIONS LEAGUE - TRUNG QUỐC

Hạng
PCL Spring
PCL Autumn
1200300
2150200
3100170
490140
580120
670100
76090
850
80

PUBG EMEA Championship - EMEA (CHÂU ÂU, TRUNG ĐÔNG & CHÂU PHI)

Hạng
PEC: Spring
PEC: Fall
1200250
2120170
390120
46595
56085
65575
75065
84555
94045
103540
113035
122530
132025
141520
151015
16510

PUBG Americas Series - CHÂU MỸ

Hạng
PAS 5
PAS 6
1200250
2120170
390120
46595
56085
65575
75065
84555
94045
103540
113035
122530
132025
141520
151015
165
10

Châu Á Thái Bình Dương (APAC)

Vòng loại PGS khu vực APAC

 HạngPhase 1Phase 2
Vòng loại PGS khu vực APAC
Vòng loại PGS khu vực APAC
1100140
26090
35080
45070
54060
64050
73040
83040
92030
102030
111020
121020
131020
141010
151010
161010

Các giải đấu quốc nội khu vực APAC

 HạngPhase 1Phase 2
PTSPVSPMSPTSPVSPMS
1606060606060
2404040404040
3202020202020
4101010101010